preoccupied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preoccupied
Phát âm : /pri:'ɔkjupaid/
+ tính từ
- bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
haunted obsessed taken up(p) bemused deep in thought(p) lost(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preoccupied"
- Những từ có chứa "preoccupied":
preoccupied unpreoccupied
Lượt xem: 495