--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
preoccupy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
preoccupy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preoccupy
Phát âm : /pri:'ɔkjupai/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng
chiếm trước, giữ trước
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
preoccupy
:
làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng