--

prepaid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prepaid

Phát âm : /'pri:'pei/

+ ngoại động từ prepaid

  • trả trước
  • trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
Lượt xem: 406