--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
prepayment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
prepayment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prepayment
Phát âm : /'pri'peimənt/
+ danh từ
sự trả trước
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
prepayment
:
sự trả trước
+
an ủi
:
To comfort, to consolekhông gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏngnothing can console him when his only son fails in examinationsự an ủi, niềm an ủiconsolation, solace, comfortan ủi aito pour comfort into someone's heartmột chút an ủia grain of comfortnhững lời an ủiWords of consolationhọ tìm nguồn an ủi ở người mẹ mến yêuthey seek solace from their beloved mothernàng là nguồn an ủi cuối cùng của tôiShe is my last solace
+
goodwife
:
(từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ
+
untenability
:
tính không giữ được, tính không vững
+
dishorn
:
cắt sừng