--

preponderate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preponderate

Phát âm : /pri'pɔndəreit/

+ nội động từ

  • nặng hơn
  • (+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế
  • nghiêng về một bên (cán cân)
Từ liên quan
Lượt xem: 237