presacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presacious
Phát âm : /pri'deiʃəs/
+ tính từ
- ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)
- (thuộc) loài vật ăn thịt
- presacious instincts
bản năng của loài vật ăn thịt
- presacious instincts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presacious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "presacious":
precious precocious presacious
Lượt xem: 224