presbyopic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presbyopic
Phát âm : /,prezbi'ɔpik/
+ tính từ
- (y học) viễn thị
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nearsighted shortsighted myopic
Lượt xem: 244