presently
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presently
Phát âm : /'prezntli/
+ phó từ
- chẳng mấy chốc, ngay sau đó
- (Ê-cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
currently soon shortly before long
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presently"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "presently":
pregnantly presently
Lượt xem: 456