pressurize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pressurize
Phát âm : /'preʃəraiz/
+ ngoại động từ
- điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...) ((thường) dạng bị động)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pressurise supercharge - Từ trái nghĩa:
depressurize depressurise decompress
Lượt xem: 396