presumptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presumptive
Phát âm : /pri'zʌmptiv/
+ tính từ
- cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng
- presumptive evidence
chứng cớ đoán chừng
- presumptive evidence
Lượt xem: 363