prevaricator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevaricator
Phát âm : /pri'værikeitə/
+ danh từ
- người nói thoái thác, người quanh co
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
square shooter straight shooter straight arrow
Lượt xem: 215