--

priggery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priggery

Phát âm : /'prigəri/

+ danh từ

  • thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh khỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "priggery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "priggery"
    pricker priggery
Lượt xem: 368