--

principled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: principled

Phát âm : /'prinsəpld/

+ tính từ

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "principled"
Lượt xem: 218

Từ vừa tra