--

printer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: printer

Phát âm : /'printə/

+ danh từ

  • thợ in
  • chủ nhà in
  • máy in
  • thợ in vải hoa
  • printer's devil
    • thợ học việc ở nhà in
  • printer's ink
    • mực in
      • to spill printer's ink
        in
  • printer's pie
    • đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "printer"
Lượt xem: 403

Từ vừa tra