printing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: printing
Phát âm : /'printiɳ/
+ danh từ
- sự in
- nghề ấn loát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impression printing process
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "printing"
- Những từ có chứa "printing":
collotype printing colour-printing job printing offset printing printing printing-house printing-ink printing-machine printing-press silk-creen printing more... - Những từ có chứa "printing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ấn loát máy in ấn quán nhà in in bản in giấy in quán
Lượt xem: 286