--

privity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: privity

Phát âm : /privity/

+ danh từ

  • sự biết riêng (việc gì)
    • with the privity of
      có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
    • without his privity
      hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
  • (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "privity"
Lượt xem: 372