--

probate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: probate

Phát âm : /probate/

+ danh từ

  • (pháp lý) sự nhận thực một di chúc
  • bản sao di chúc có chứng thực
  • probate duty
    • thuế di sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "probate"
Lượt xem: 522