--

processional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: processional

Phát âm : /processional/

+ tính từ

  • (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước

+ danh từ

  • bài hát trong đám rước
  • (tôn giáo) sách hát (rước đạo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "processional"
  • Những từ có chứa "processional" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nậu tàn
Lượt xem: 280