--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
processionist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
processionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: processionist
Phát âm : /processionist/
+ danh từ
người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
processionist
:
người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành