procuration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procuration
Phát âm : /procuration/
+ danh từ
- sự kiếm được, sự thu thập
- quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
- sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
- nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procuration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "procuration":
procreation procuration
Lượt xem: 289