--

prodigal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prodigal

Phát âm : /prodigal/

+ tính từ

  • hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi
    • the prodigal son
      đứa con hoang toàng
  • (+ of) rộng rãi, hào phóng
    • prodigal of favours
      ban ân huệ rộng rãi

+ danh từ

  • người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prodigal"
Lượt xem: 572