--

professed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: professed

Phát âm : /professed/

+ tính từ

  • công khai, không che giấu
    • a professed enemy of capitalism
      kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản
  • tự xưng, tự nhận
    • a professed doctor of medicine
      người tự xưng là bác sĩ y khoa
  • (tôn giáo) đã phát nguyện
    • a professed nun
      sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "professed"
Lượt xem: 359