progenitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: progenitor
Phát âm : /progenitor/
+ danh từ
- tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải
- (nghĩa bóng) bậc tiền bối
- nguyên bản, bản chính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "progenitor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "progenitor":
precentor progenitor progeniture - Những từ có chứa "progenitor":
progenitor progenitorial
Lượt xem: 389