prognosticatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prognosticatory
Phát âm : /prognosticatory/
+ tính từ
- báo trước, đoán trước, nói trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prognosticatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prognosticatory":
prognosticator prognosticatory
Lượt xem: 252