--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
progressivism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
progressivism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: progressivism
Phát âm : /progressivism/
+ danh từ
thuyết tiến bộ
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
progressivism
:
thuyết tiến bộ
+
bỏ mình
:
To lay down one's lifevì nước bỏ mìnhto lay down one's life for the countrybỏ mình vì nhiệm vụto lay down one's life for one's duty
+
dồn dập
:
To accumulate
+
uncleared
:
chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
+
registered
:
đã đăng kýregistered pattern kiểu đã đăng ký (tại toà)