proletariat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proletariat
Phát âm : /proletariat/
+ danh từ
- giai cấp vô sản
- dictatorship of the proletariat
nền chuyên chính vô sản
- dictatorship of the proletariat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
labor labour working class
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proletariat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proletariat":
proletariat proletariate - Những từ có chứa "proletariat":
proletariat proletariate
Lượt xem: 1321