prolific
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prolific
Phát âm : /prolific/
+ tính từ
- sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)
- prolific rabbits
những con thỏ mắn đẻ
- prolific trees
những cây sai quả
- a prolific writer
nhà văn viết nhiều
- a controversy prolific of evil consequences
một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
- prolific rabbits
- đầy phong phú
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prolific"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prolific":
prolific prolificacy - Những từ có chứa "prolific":
prolific prolificacy prolificity prolificness unprolific
Lượt xem: 1196