prompt-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prompt-box
Phát âm : /prompt-box/
+ danh từ
- (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prompt-box"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prompt-box":
prompt-book prompt-box - Những từ có chứa "prompt-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhanh nhảu nhạy nhặm lẹ nhanh chóng mau chóng nhanh lẹ nhanh nhẹ nhẹn nhắc vở chóng vánh
Lượt xem: 374