pronounciamento
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pronounciamento
Phát âm : /pronounciamento/
+ danh từ
- bản tuyên ngôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pronounciamento"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pronounciamento":
pronouncement pronounciamento
Lượt xem: 233