proof-reader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proof-reader
Phát âm : /proof-reader/
+ danh từ
- người đọc và sửa bản in thử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proof-reader"
- Những từ có chứa "proof-reader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biên tập viên độc giả độc bản bạn đọc tang chứng tang vật chứng dẫn nhân chứng bằng chứng bản in thử more...
Lượt xem: 474