--

propagate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propagate

Phát âm : /propagate/

+ ngoại động từ

  • truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)
  • truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)
  • truyền bá, lan truyền
    • to propagate news
      lan truyền tin tức loan tin
  • (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)
    • to propagate heast
      truyền nhiệt

+ nội động từ

  • sinh sản, sinh sôi nảy nở
    • rabbits propagate rapidly
      thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propagate"
Lượt xem: 555