propagation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propagation
Phát âm : /propagation/
+ danh từ
- sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)
- sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
- sự truyền bá, sự lan truyền
- (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
generation multiplication extension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propagation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propagation":
propagation proposition provocation
Lượt xem: 504