propitiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propitiate
Phát âm : /propitiate/
+ ngoại động từ
- làm lành; làm dịu, làm nguôi
- to propitiate an offended man
làm lành với người bị xúc phạm
- to propitiate an angry person
làm cho người tức giận nguôi đi
- to propitiate an offended man
- làm thuận lợi, làm thuận tiện
Lượt xem: 380