--

propitiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propitiate

Phát âm : /propitiate/

+ ngoại động từ

  • làm lành; làm dịu, làm nguôi
    • to propitiate an offended man
      làm lành với người bị xúc phạm
    • to propitiate an angry person
      làm cho người tức giận nguôi đi
  • làm thuận lợi, làm thuận tiện
Lượt xem: 344