proportional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proportional
Phát âm : /proportional/
+ tính từ, số nhiều
- cân xứng, cân đối
- tỷ lệ
- directly proportional
tỷ lệ thuận
- inversely proportional
tỷ lệ nghịch
- directly proportional
- proportional representation
- chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ
+ tính từ
- (toán học) số hạng của tỷ lệ thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proportional"
- Những từ có chứa "proportional":
constant of proportionality disproportional proportional proportionalist proportionality unproportional
Lượt xem: 355