prorogation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prorogation
Phát âm : /prorogation/
+ danh từ
- sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prorogation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prorogation":
prorogation purgation
Lượt xem: 273