prosthetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosthetic
Phát âm : /prosthetic/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả
- prosthetic appliance
bộ phận giả (răng, chân...)
- prosthetic appliance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prosthetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prosthetic":
prostatic prosthesis prosthetic
Lượt xem: 868