--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protégé
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protégé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protégé
+ danh từ, danh từ giống cái protégée
người được bảo hộ, người được che chở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protégé"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"protégé"
:
protégé
protégée
Những từ có chứa
"protégé"
:
protégé
protégée
Lượt xem: 772
Từ vừa tra
+
protégé
:
người được bảo hộ, người được che chở