protactinium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protactinium
Phát âm : /protactinium/
+ danh từ
- (hoá học) Proactini
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
protoactinium Pa atomic number 91
Lượt xem: 476