protective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protective
Phát âm : /protective/
+ tính từ
- bảo vệ, bảo hộ, che chở
- protective barrage
(quân sự) lưới lửa bảo vệ
- protective barrage
- bảo vệ (về kinh tế)
- protective tariff
hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước)
- protective tariff
- phòng ngừa
- protective custody
sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)
- protective custody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "protective":
predictive productive protective - Những từ có chứa "protective":
protective protectiveness - Những từ có chứa "protective" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng hộ bảo hộ
Lượt xem: 471