protestant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protestant
Phát âm : /protestant/
+ danh từ
- người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị
- Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành
+ tính từ
- phản kháng, phản đối, kháng nghị
- Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Protestant Protestant Church
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protestant"
- Những từ có chứa "protestant":
protestant protestantism protestantize
Lượt xem: 814