--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protuberant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protuberant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protuberant
Phát âm : /protuberant/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
lồi lên, nhô lên, u lên
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bellied
bellying
bulbous
bulging
bulgy
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
protuberant
:
lồi lên, nhô lên, u lên