--

proud-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proud-hearted

Phát âm : /proud-hearted/

+ tính từ

  • kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proud-hearted"
Lượt xem: 274