proudly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proudly
Phát âm : /proudly/
+ phó từ
- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
- tự hào; hãnh diện
- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proudly"
Lượt xem: 544