provenience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provenience
Phát âm : /provenience/
+ danh từ
- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
birthplace cradle place of origin provenance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provenience"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "provenience":
provenance provenience province
Lượt xem: 344