provided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provided
Phát âm : /provided/
+ tính từ
- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng
- được cung cấp, được chu cấp
- provided school
- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
+ liên từ
- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provided"
Lượt xem: 361