provincial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provincial
Phát âm : /provincial/
+ tính từ
- (thuộc) tỉnh
- có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô)
- thịnh hành ở tỉnh lẻ
+ danh từ
- người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch
- (tôn giáo) trưởng địa phận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provincial"
- Những từ có chứa "provincial":
interprovincial provincial provincialism provincialist provinciality provincialize - Những từ có chứa "provincial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Cao Bằng bố chính án sát bảo an binh đốc học giám binh đề đốc Hoà Bình Hà Tĩnh bảo an more...
Lượt xem: 378