--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
provisionment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
provisionment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provisionment
Phát âm : /provisionment/
+ danh từ
sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
provisionment
:
sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm