--

provoking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provoking

Phát âm : /provoking/

+ tính từ

  • khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provoking"
  • Những từ có chứa "provoking" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nực cười khích
Lượt xem: 321