provost sergeant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provost sergeant
Phát âm : /provost sergeant/
+ danh từ
- đội trưởng hiến binh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provost sergeant"
- Những từ có chứa "provost sergeant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trung sĩ thượng sĩ quản cơ Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 484