psycho-analyse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psycho-analyse
Phát âm : /,saikou'ænəlaiz/
+ ngoại động từ
- phân tích tâm lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "psycho-analyse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "psycho-analyse":
psycho-analisis psycho-analyse - Những từ có chứa "psycho-analyse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân giải phân chất phân tích kiểm nghiệm
Lượt xem: 266